Mô tả
| Độ chính xác | Độ lệch chuẩn trên 1km đường chuyền đo đi đo về | 2.5 mm |
| Ống kính | Độ phóng đại | 20 x |
| Khoảng nhìn | <2.1m trên 100m | |
| Khoảng cách quan sát ngắn nhất đến đối tượng | 0.8 m | |
| Bộ bù | Khoảng hoạt động | ±15’ |
| Độ chính xác thiết lập | 0.3” | |
| Đo khoảng cách | Hệ số nhân | 100 |
| Hằng số công thêm | 0 | |
| Bọt thủy tròn | Độ nhạy | 8’/2mm |
| Bàn độ | Phân độ | 360o |
| Khoảng chia độ | 1o | |
| Thông số môi trường | Nhiệt độ làm việc | -20°C to +50°C
(-4°F to +122°F) |
| Nhiệt độ bảo quản | -40°C to +70°C
(-40°F to +158°F) |
|
| Lớp bảo vệ | Chống nước, bụi và cát chuẩn IP57 |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.